Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rủi ro
[rủi ro]
|
mishap; risk; hazard
Risk in prices
Foreign exchange risk
Export risk
Occupational hazards
misfortune
Fortune and misfortune